1. Vitamin D3 là gì?
Vitamin D3 là Cholecalciferol. Vitamin D ((gồm: ergocalciferol D2, cholecalciferol D3, alfacalcidol) là một loại vitamin tan trong chất béo giúp cơ thể bạn hấp thụ canxi và phốt pho.
Vitamin D rất quan trọng để duy trì một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Hệ thống miễn dịch của bạn ở đó để bảo vệ bạn khỏi bị nhiễm trùng.
2. Lợi ích sức khỏe của việc bổ sung D3
Nghiên cứu cho thấy chất bổ sung Vitamin D3 làm tăng lượng vitamin D vượt trội hơn so với chất bổ sung Vitamin D2.
Vitamin D cung cấp nhiều lợi ích cho cơ thể. Nó có thể giúp:
- Tăng cường xương và cơ bắp
- Tăng cường khả năng miễn dịch
- Cải thiện tâm trạng
- Giảm viêm
- Cải thiện chức năng tim
2.1 Xương chắc khoẻ
Canxi và vitamin D kết hợp với nhau để hỗ trợ xương của bạn. Nếu bạn thiếu vitamin D, cơ thể bạn không thể nhận được canxi. Điều này dẫn đến:
- Xương yếu hơn
- Gãy xương
- Loãng xương
Vitamin D giúp cải thiện mật độ mô xương cao nhất và duy trì nó như khi bạn đạt được lúc trưởng thành. Nếu xương của bạn chắc khỏe, bạn sẽ ít có nguy cơ mắc các bệnh như loãng xương, khiến xương yếu đi.
2.2 Cơ bắp
Vitamin D giúp cơ thể bạn xây dựng cơ bắp khỏe mạnh hơn, giúp quá trình tập luyện của bạn hiệu quả hơn.
Những người có nhiều D hơn có mức cao hơn có:
- Cơ thể gầy hơn
- Nhiều cơ hơn
- Chức năng cơ tốt hơn
- Khả năng miễn dịch
Vitamin D có thể giúp hệ thống miễn dịch của bạn chống lại các bệnh nhiễm trùng do tác hại của vi rút, vi khuẩn. Nó giúp bạn ngăn chặn các bệnh sau:
- Nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính
- Viêm phổi
- COVID-19
- Tâm trạng trầm cảm
Trầm cảm lâm sàng có thể liên quan đến lượng vitamin D thấp hoặc các hành vi trầm cảm (ví dụ: thói quen ăn uống kém, ít thời gian ở bên ngoài) gây ra lượng vitamin thấp
2.3 Tác dụng chống viêm
Vitamin D có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm giảm các tình trạng sức khỏe do viêm,
Vitamin D thấp có thể làm tăng tỷ lệ mắc phải:
- Dị ứng
- Bệnh hen suyễn
- Bệnh chàm
- Atopy (một khuynh hướng di truyền phát triển dị ứng)
Các nghiên cứu đã gợi ý rằng bổ sung vitamin D trong thai kỳ có thể giúp trẻ sơ sinh giảm nguy cơ phát triển bệnh hen suyễn. Để chắc chắn về lều lượng, bạn cần nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng bất kỳ chất bổ sung nào trong thai kỳ.
2.4 Sức khỏe tim mạch
Nghiên cứu cho thấy thiếu vitamin D có thể làm tăng nguy cơ:
- Bệnh tim
- Đột quỵ
- Huyết áp
- Đau tim
Vitamin D3 làm giảm nguy cơ suy tim. Việc bổ sung vitamin D3 sẽ giúp tim hoạt động tốt hơn ở những người có cơ tim yếu.
3. Nguồn cung cấp vitamin D3
Ăn thực phẩm giàu vitamin D bằng 3 cách sau:
- Uống thuốc bổ sung
- Nhận nhiều ánh sáng mặt trời
- Ăn nhiều thực phẩm chứa nhiều vitamin D3
3.1 Thực phẩm giàu vitamin D3
Thật khó để có đủ vitamin D mỗi ngày. Ăn nhiều những thực phẩm này sẽ giúp ích cho bạn:
Nguồn từ Động vật: Gan bò, Bơ, Ngũ cốc, Phô mai, Dầu gan cá, Lòng đỏ trứng, Cá hồi tươi, Halibut, Cá thu, Sữa tăng cường, Cá mòi, Cá hồi, Cá ngừ
Nguồn từ Thực vật: Hạnh nhân, yến mạch hoặc sữa đậu nành (tăng cường), Nấm (portabella)
3.2 Bổ sung vitamin D3 bằng viên uống
Thuốc viên là cách dễ nhất để bổ sung vitamin D3 mỗi ngày.
Các nghiên cứu cho biết bổ sung vitamin D3 giúp tăng cường D3 cũng như tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và thức ăn.
Nói chuyện với bác sĩ của bạn về những nhãn hiệu và liều lượng tốt nhất cho bạn trước khi dùng bất kỳ thuốc bổ sung nào.
3.3 Ánh sáng mặt trời
Có vẻ kỳ quặc khi nghĩ rằng ánh sáng mặt trời có thể cung cấp cho bạn vitamin D, nhưng nó kích hoạt một thứ gì đó bên trong khiến cơ thể hoạt động
Có lo ngại rằng phơi nắng quá nhiều có thể làm tăng nguy cơ ung thư da. Mọi người nên dành khoảng mười đến mười lăm phút tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp vào buổi sáng một vài lần một tuần.
4. Cách sử dụng Vitamin D3
Các khuyến nghị về lều lượng vitamin D hấp thụ tối thiểu hàng ngày là.
- 600 IU (đơn vị quốc tế) cho những người trên 70 tuổi
- 800 IU mỗi ngày cho những người trên 70 tuổi
Mọi người có thể hấp thụ lượng tiêu thụ vitamin D hàng ngày tối đa là 4.000 IU.
Vitamin D được hấp thu tốt nhất khi uống trong bữa ăn. Alfacalcidol là một chất bổ sung vitamin D thường được dùng cùng với thức ăn. Sử dụng thiết bị đo đặc biệt để đo liều lượng chính xác nếu bạn đang dùng vitamin này ở dạng lỏng.
Nếu bạn đang dùng viên nhai, hãy nhai thuốc hoàn toàn trước khi nuốt. Lau khô tay và đưa viên thuốc vào miệng trước. Rắc từng liều thuốc lên lưỡi, để cho thuốc tan hoàn toàn rồi nuốt với nước bọt hoặc nước.
Chất kháng axit và dầu khoáng làm giảm sự hấp thụ vitamin D và một số loại thuốc, chẳng hạn như Orlistat, có thể làm giảm sự hấp thu vitamin D. Uống các loại thuốc này càng xa liều lượng vitamin D càng tốt (cách nhau ít nhất 2 giờ, lâu hơn nếu có thể).
Điều quan trọng là phải làm theo hướng dẫn của bác sĩ khi dùng thuốc này, đặc biệt nếu bác sĩ khuyến nghị bạn thực hiện một chế độ ăn uống đặc biệt (như chế độ ăn uống có nhiều canxi). Thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng nếu bạn không dùng đúng cách.
5. Thiếu vitamin D có ảnh hưởng gì không?

Hơn một tỷ người trên thế giới bị thiếu vitamin D, các triệu chứng bao gồm:
- Yếu cơ và đau nhức
- Xương yếu
- Mệt mỏi
- Viêm
- Rụng tóc
Sự thiếu hụt có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như:
- Trầm cảm
- Tăng huyết áp (huyết áp cao)
- Viêm khớp
- Bệnh chàm
Tốt nhất bạn nên biết liệu mình có bị thiếu vitamin D thật sự hay không trước khi dùng bất kỳ loại vitamin nào.
Một xét nghiệm máu đơn giản có thể kiểm tra mức vitamin D. Bạn có thể yêu cầu bác sĩ chăm sóc sức khỏe kiểm tra mức vitamin D để theo dõi và bổ sung nếu cần.
6. Rủi ro và các tác dụng phụ
Vitamin D3 nói chung là an toàn. Nhưng nó có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng nếu bạn dùng quá nhiều.
6.1 Canxi dư thừa
Quá nhiều vitamin D có thể dẫn đến việc hấp thụ quá nhiều canxi.
Tăng canxi huyết là do mức canxi cao có thể dẫn đến:
- Làm suy yếu xương
- Cản trở não và tim của bạn
- Gây sỏi thận
6.2 Ngộ độc Vitamin D3
Có một số triệu chứng ngộ độc vitamin D:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Yếu cơ
- Thay đổi tâm trạng
- Ăn mất ngon
- Mất nước
- Đi tiểu nhiều
- Khát
Hàm lượng vitamin D3 cực cao, có thể dẫn đến:
- Suy thận
- Nhịp tim không đều
- Cái chết
7. Bảo quản vitamin D3
Bảo quản vitamin D trong bao bì kín khí, tránh ẩm và tránh ánh sáng.
Không lưu trữ trong phòng tắm. Đặt giọt alfacalcidol trong tủ lạnh từ 36-46 độ F (28 độ Censius)
Giữ nó xa tầm tay của trẻ em.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy.
Vứt bỏ sản phẩm này một cách thích hợp khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết.
Tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm không sử dụng của bạn một cách an toàn.
Bài viết liên quan: