Vitamin C là gì, Lợi ích, Tác dụng phụ

Vitamin C là gì, Lợi ích, Tác dụng phụ

1. Vitamin C là gì?

Vitamin C hoặc L axit ascorbic là một chất dinh dưỡng thiết yếu. Cơ thể bạn không thể tự tạo ra nó.

Vitamin C có trong nhiều loại trái cây và rau quả, chẳng hạn như cam, ớt và kiwi.

2. Lợi ích mà vitamin C mang lại cho cơ thể bạn

Về mặt khoa học, bổ sung Vitamin C có rất nhiều lợi ích. Đây là 6 trong số chúng.

2.1. Có thể giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính

Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh sẽ giúp cơ thể bạn tăng cường khả năng phòng vệ. Chất chống oxy hóa là các phân tử có thể tăng cường hệ thống miễn dịch.

Chúng bảo vệ tế bào khỏi các phân tử có hại gọi là gốc tự do bằng cách giải độc tế bào

Khi các gốc tự do tích tụ, chúng có thể dẫn đến một trạng thái không lành mạnh được gọi là stress oxy hóa, có liên quan đến nhiều bệnh mãn tính.

2.2 Bổ sung vitamin C đã được tìm thấy để giảm huyết áp ở cả người lớn khỏe mạnh và những người bị huyết áp cao.

2.3 Vitamin C có thể giúp giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.

2.4 Làm giảm nồng độ axit uric trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh gút

2.5 Tăng khả năng hấp thụ chất sắt, chẳng hạn như sắt từ nguồn thực vật.

2.6 Tăng cường khả năng miễn dịch

Vitamin C có thể tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn, tăng mức năng lượng và tăng tốc quá trình chữa lành da của bạn.

3. Làm thế nào để biết nếu tôi bị thiếu vitamin C?

Có một số triệu chứng của sự thiếu hụt vitamin C:

  • Mệt mỏi
  • Viêm nướu (bệnh nướu răng)
  • Petechiae (đốm đỏ nhỏ trên da)
  • Vết thương lâu lành

Nếu bạn có một trong những triệu chứng này nhưng bạn không chắc liệu lượng vitamin C của bạn có thấp hay bạn hiếm khi ăn trái cây và rau quả, hãy nói chuyện với bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn về việc liệu vitamin, thảo mộc và / hoặc chất bổ sung có thể giúp ích hay không.

4. Tác dụng phụ của Vitamin C là gì?

Vitamin C thường được coi là an toàn; tuy nhiên, liều lượng rất lớn Vitamin C có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Ợ nóng
  • Buồn nôn
  • Nhức đầu
  • Co thắt dạ dày
  • Bệnh tiêu chảy
  • Sỏi thận

Liều trên 2.000 mg mỗi ngày có thể làm tăng nguy cơ tiêu chảy và sỏi thận.

Một số người có tiền sử bị sỏi thận có thể muốn dùng hơn 1000 miligam mỗi ngày để giảm khả năng mắc bệnh.

5. Liều dùng: Tôi nên bổ sung bao nhiêu vitamin C?

Nói chuyện với bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi sử dụng thực phẩm chức năng để đảm bảo nó phù hợp với bạn và những gì bạn cần.

Liều lượng Vitamin C hàng ngày được khuyến nghị như sau:

Tháng/Năm tuổiLiều Vitamin C
0 đến 6 tháng40 mg
7 đến 12 tháng50 mg
1 đến 3 tuổi 15 mg
4 và 8 tuổi 25 mg
9 đến 13 tuổi 45 mg
14 đến 18 tuổi (nữ)65 mg
14 đến 18 tuổi (nam)75 mg
14 đến 18 tuổi (khi mang thai)80 mg
14 đến 18 tuổi (cho con bú) 115 mg
19 tuổi trở lên (nữ) 75 mg
19 tuổi trở lên (nam) 90 mg
19 tuổi trở lên (khi mang thai) 85 mg
19 tuổi trở lên (cho con bú)120 mg

Có hai điều quan trọng cần biết về các khuyến nghị này:

  • Nếu bạn hút thuốc, bạn sẽ cần bổ sung thêm 35 miligam mỗi ngày.
  • Nếu bạn đã được chẩn đoán thiếu vitamin C, bạn sẽ cần bổ sung từ 100 đến 200 miligam vitamin C mỗi ngày cho đến khi xét nghiệm máu cho thấy mức bình thường.

Liều cao vitamin C có thể phù hợp với một số người, nhưng nó thường không mang lại lợi ích bổ sung. Cơ thể bạn có thể hấp thụ một lượng vitamin C nhất định.

Đó là cách nó hoạt động của cơ thể. Bất cứ thứ gì thừa mà bạn ăn hoặc uống sẽ đi ra trong nước tiểu. Nếu bạn nạp nhiều hơn lượng vitamin cần thiết, cơ thể bạn sẽ tự làm chậm tốc độ hấp thụ lại.

6. Giới hạn tối đa

Đối với Vitamin C, mức tiêu thụ hàng ngày an toàn tối đa là khác nhau đối với các nhóm khác nhau:

Người lớn: 2.000 miligam

Trẻ em theo độ tuổi:

Năm tuổiLiều Vitamin C
1 đến 3 tuổi Dưới 400 miligam
4 đến 8 tuổiDưới 650 miligam
9 đến 13 tuổiDưới 1.200 miligam
14 đến 18 tuổiDưới 1.800 miligam

Mức tiêu thụ trên có thể chấp nhận được trong thời kỳ mang thai là như nhau và giống đối với nhóm tuổi của bạn.

7. Tác dụng phụ của vitamin C

Mặc dù uống quá nhiều vitamin C có khả năng gây nguy hiểm, nhưng khi dùng với liều lượng thích hợp, các chất bổ sung vitamin C dạng uống thường cho thấy các tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy
  • Ợ nóng
  • Co thắt dạ dày hoặc đầy hơi
  • Mệt mỏi và buồn ngủ, hoặc đôi khi mất ngủ
  • Đau đầu
  • Da đỏ bừng

Nói với bác sĩ của bạn rằng bạn đang bổ sung vitamin C trước khi thực hiện bất kỳ xét nghiệm y tế nào. Vì chỉ số vitamin C sẽ ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm của bạn, chẳng hạn như kết quả xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm sàng lọc đường huyết huyền bí.

Các tương tác khác:

Các tương tác có thể xảy ra bao gồm:

  • Nhôm: Uống vitamin C sẽ giúp tăng khả năng hấp thụ nhôm từ các loại thuốc có chứa nhôm, chẳng hạn như chất kết dính phốt phát. Điều này có thể dẫn đến vấn đề về bệnh thận
  • Hóa trị liệu: Thuốc hóa trị rất mạnh và việc sử dụng chất chống oxy hóa, chẳng hạn như Vitamin C, trong khi đang điều trị hóa chất có thể làm giảm tác dụng của thuốc hóa trị.
  • Estrogen: Uống vitamin C cùng với thuốc tránh thai hoặc liệu pháp thay thế hormone có thể làm tăng nồng độ estrogen của bạn.
  • Chất ức chế protease: Sử dụng vitamin C dạng uống có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc kháng vi-rút.
  • Statin và niacin: Vitamin C, niacin và statin là những chất bổ sung có thể được sử dụng để giảm mức cholesterol và ngăn ngừa bệnh tim.
  • Warfarin (Jantoven): Dùng vitamin C liều cao có thể gây ra các vấn đề về kháng đông máu.

8. Nguồn cung cấp vitamin C và những gì cần tìm

Vitamin C được tìm thấy trong tất cả các loài thực vật và động vật và có thể dễ dàng thu được bằng cách uống thực phẩm chức năng.

Một số công thức có sẵn là nhiều chất bổ sung vitamin C.

Bạn có thể mua chúng trực tuyến hoặc trong bất kỳ cửa hàng thực phẩm sức khỏe nào.

8.1 Nguồn thực phẩm giàu vitamin C

Tốt nhất bạn nên lấy chất dinh dưỡng từ thực phẩm hơn là bổ sung nó từ các thực phẩm chức năng.

Thực phẩm giàu vitamin C bao gồm:

Ớt chuông đỏ sống: 95 miligam mỗi khẩu phần 1/2 cốc

Nước cam: 93 miligam mỗi khẩu phần 3/4 cốc

Cam: 70 miligam trên một quả vừa

Kiwi: 64 miligam trên một trái vừa

Ớt xanh sống: 60 miligam mỗi khẩu phần 1/2 cốc

Bông cải xanh nấu chín: 51 miligam mỗi khẩu phần 1/2 cốc

Dâu tây: 49 miligam mỗi khẩu phần 1/2 cốc

Cải Brussels nấu chín: 48 miligam mỗi khẩu phần 1/2 cốc

Nước ép cà chua: 33 miligam mỗi khẩu phần 3/4 cốc

Dưa đỏ: 29 miligam mỗi khẩu phần 1/2 cốc

8.2 Bổ sung vitamin C

Vitamin C là một loại vitamin tan trong nước, không nên dùng với lượng lớn.

Bạn có thể tìm thấy chúng ở nhiều dạng, chẳng hạn như:

  • Dạng viên
  • Viên nang
  • Viên nén nhai được
  • Kẹo cao su
  • Bột hòa tan và viên nén

Bài viết liên quan:

Tags:

We will be happy to hear your thoughts

Leave a reply

Be Lady
Logo