Chăm sóc da mặt hàng ngày là một phần quan trọng trong việc duy trì làn da khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. Một trong những yếu tố quan trọng để đạt được điều này là việc chọn đúng loại sữa rửa mặt phù hợp với từng loại da.
Mỗi loại da có những đặc điểm riêng, từ da khô, da dầu, da nhạy cảm cho đến da mụn… Vì vậy, việc lựa chọn một sản phẩm phù hợp sẽ giúp cung cấp dưỡng chất cần thiết và đồng thời tránh gây kích ứng hoặc tác động tiêu cực cho da.
Dưới đây là danh sách 17 loại sữa rửa mặt cho da dầu, da khô, da nhạy cảm, da hỗn hợp phổ biến, được ưa chuộng cho từng loại da:


Hãy cùng tìm hiểu thêm về từng loại sữa rửa mặt này và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và loại da của bạn để có một làn da tươi trẻ và khỏe mạnh.
1. Sữa rửa mặt làm sạch sâu CeraVe Foaming Cleanser
- Đặc điểm
- Có dạng kem sữa mịn màng.
- Tạo bọt dày và mịn khi tiếp xúc với nước.
- Không chứa hương liệu gây kích ứng.
- Thành phần chính
- Ceramides: Giúp củng cố hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm.
- Sodium Hyaluronate: Cung cấp độ ẩm cho da.
- Glycerin: Giữ ẩm cho da.
- Citric Acid (AHA): Tẩy tế bào chết nhẹ dịu cho da
- Arginine: Giữ ẩm cho da, khi kết hợp với AHA sẽ có tác dụng làm lành vết thương
- Loại da áp dụng
- Da hỗn hợp.
- Da dầu và da mụn.
- Ưu điểm:
- Làm sạch dịu nhẹ mà không làm khô da.
- Giúp cân bằng độ pH của da, bảo vệ hàng rào da và dưỡng ẩm.
- Loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và lớp trang điểm hiệu quả.
- Nhược điểm
- Không phù hợp cho da khô và da nhờn quá mức.
- Không có tác dụng điều trị trực tiếp về mụn.
2. Sữa rửa mặt Cosrx Good Morning Low-PH Cleanser chiết xuất trà xanh độ pH thấp
- Đặc điểm
- Dạng gel trong suốt.
- Tạo bọt nhẹ và mềm mịn.
- Có mùi thảo dược nhẹ.
- Thành phần chính:
- Tea Tree Oil: Có tính kháng vi khuẩn và giúp kiểm soát dầu nhờn.
- BHA (Betaine Salicylate): Làm sạch lỗ chân lông và loại bỏ tế bào chết.
- Butylene Glycol, Caprylyl Glycol: Cung cấp độ ẩm, làm mềm cho da.
- Citric Acid (AHA): Tẩy tế bào chết nhẹ cho da.
- Allantoin: làm dịu da
- Loại da áp dụng
- Da dầu và da mụn.
- Ưu điểm
- Giúp làm sạch da hiệu quả mà không làm khô hay căng trễ.
- Cân bằng độ pH tự nhiên của da.
- Giúp làm mềm da và giảm tình trạng mụn.
- Nhược điểm
- Không phù hợp cho da khô và da nhờn quá mức.
- Có thể gây kích ứng nếu da nhạy cảm với một số thành phần.
- Sản phẩm có khả năng gây cay mắt.
- Cần dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da sau khi rửa mặt.
3. Sữa Rửa Mặt Zapzyt Acne Wash Effective & Gentle Cleanser giảm mụn
- Đặc điểm
- Sữa rửa mặt chứa 2% Acid Salicylic, thành phần có khả năng điều trị mụn hiệu quả.
- Có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn, và tạp chất trên da.
- Thành phần chính
- Salicylic Acid 2%: có tác dụng chống vi khuẩn, giảm viêm và ngăn ngừa mụn.
- Aloe Barbadensis Leaf Juice: Chiết xuất lô hội giúp giữ ẩm và làm dịu da.
- Loại da áp dụng
- Sản phẩm phù hợp cho da mụn, da dầu và da có xuất hiện mụn trứng cá.
- Ưu điểm
- Giúp làm sạch sâu da và ngăn ngừa mụn.
- Giảm viêm và ngứa trên da.
- Nhược điểm
- Có thể gây khô da và kích ứng đối với những người có da nhạy cảm.
- Phải dưỡng ẩm đúng cách sau khi rửa mặt.
- Không phù hợp cho da khô và nhạy cảm.
- Cẩn thận trọng khi sử dụng cùng lúc với các sản phẩm chứa thành phần khác như Retinol hoặc AHA/BHA.
4. Gel rửa mặt By Wishtrend Acid – Duo 2% Mild Gel Cleanser
- Đặc điểm
- Dạng gel trong suốt.
- Không màu, không mùi hương mạnh.
- Cảm giác mát lạnh khi tiếp xúc với da.
- Thành phần chính
- Capryloyl salicylic acid (1%) BHA: Giúp làm sạch sâu lỗ chân lông, loại bỏ tạp chất và dầu thừa.
- Gluconolactone (1%) PHA: Tác động dịu nhẹ, làm mềm và cân bằng da.
- Sodium Lauroyl Sarcosinate (SLS): Chất tạo bọt dịu nhẹ.
- Panthenol: phục hồi, làm dịu da
- Cocamidopropyl Betain: Chiết xuất từ dầu dừa có tác dụng làm sạch và dưỡng da
- Butylene Glycol: Giữ ẩm cho da
- Loại da áp dụng
- Da dầu và da mụn.
- Da nhạy cảm và da hỗn hợp.
- Ưu điểm
- Giúp làm sạch sâu mà không gây khô da, làm sạch nhưng vẫn làm êm da.
- Làm mềm và cân bằng da.
- Giúp kiểm soát dầu và giảm tình trạng mụn.
- Nhược điểm
- Không phù hợp cho da khô và da nhạy cảm có dấu hiệu kích ứng.
- Có chứa hương liệu nhưng rất nhẹ.
5. Sữa rửa mặt cân bằng pH Make P:rem Safe Me Relief Moisture Cleansing Foam
- Đặc điểm
- Dạng kem mịn và nhẹ.
- Có mùi hương nhẹ tự nhiên.
- Tạo bọt mịn và dễ dàng rửa sạch.
- Thành phần chính
- Natri Cocoyl Isethionate: Chiết xuất từ dầu dừa có tác dụng làm sạch và dưỡng da
- Glycerin: Giữ ẩm cho da.
- Sodium Hyaluronate: Giữ ẩm cho da.
- Coco-betain: Làm sạch, dưỡng da.
- Loại da áp dụng
- Da dầu mụn.
- Ưu điểm
- Làm sạch da nhẹ nhàng mà không gây khô.
- Cung cấp độ ẩm cho da và làm dịu da mất nước.
- Cải thiện độ đàn hồi và sự mềm mịn của da.
- Nhược điểm
- Không phù hợp cho da có mụn và da cần điều trị chuyên sâu.
- Có thể không làm sạch hết tạp chất và bã nhờn trên da.
- Có chứa hương liệu và hơi cay mắt khi rơi vào mắt.
6. Gel rửa mặt làm sạch sâu La Roche-Posay Effaclar Purifying Foaming Gel For Oily Sensitive Skin
- Đặc điểm
- Dạng gel mềm mịn.
- Tạo bọt dày và mịn.
- Thành phần chính
- Sodium Laureth Sulfate: Chất tạo bọt, làm sạch.
- Zinc PCA: Kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn trên da.
- Coco-betaine: Chiết xuất từ dầu dừa giúp làm sạch da nhẹ nhàng, làm ẩm da.
- Caprylyl Glycol: Làm mềm da và cấp ẩm.
- Loại da áp dụng:
- Da siêu dầu.
- Ưu điểm
- Làm sạch sâu bụi bẩn, tạp chất và bã nhờn trên da.
- Kiểm soát dầu hiệu quả và giảm mụn trứng cá.
- Thích hợp cho da siêu dầu
- Nhược điểm
- Có thể khô căng da đối với những người có da khô hoặc da nhạy cảm.
- Không thích hợp cho da quá khô và da có vấn đề nghiêm trọng như mụn.
- Phải dưỡng ẩm ngay sau khi rửa mặt.
7. Sữa rửa mặt dịu nhẹ Eucerin pH5 Facial Cleanser
- Đặc điểm
- Dạng gel mịn và nhẹ nhàng.
- Không gây khô da và căng trơn.
- Mang lại cảm giác mềm mịn và sảng khoái cho da.
- Thành phần chính
- Sodium myreth sulfate: Chất làm sạch da
- Panthenol: Làm dịu và bảo vệ da.
- Axit Citric (AHA): Tẩy các tế bào chết nhẹ nhàng cho da.
- Glycerin: Cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
- pH5: Cân bằng độ pH tự nhiên của da.
- Loại da áp dụng
- Da nhạy cảm và da khô.
- Da dễ tổn thương và da mất cân bằng.
- Ưu điểm
- Làm sạch nhẹ nhàng và loại bỏ bụi bẩn, tạp chất trên da.
- Dưỡng ẩm và tái tạo hàng rào bảo vệ tự nhiên của da.
- Giảm tình trạng kích ứng và làm dịu da nhạy cảm.
- Nhược điểm
- Không có công dụng chuyên sâu cho các vấn đề da cụ thể như mụn, da nhờn, da lão hóa, v.v.
- Có thể không đáp ứng nhu cầu làm sạch sâu đối với da bị tắc nghẽn hoặc dầu quá mức.
8. Gel làm sạch dịu nhẹ cho da nhạy cảm SVR Topialyse Gel Lavant
- Đặc điểm
- Dạng gel mềm mịn và dễ dàng tạo bọt.
- Không gây khô da và cảm giác căng trơn sau khi sử dụng.
- Mang lại cảm giác sảng khoái và dịu nhẹ cho da.
- Thành phần chính
- Sodium C14-16 Olefin Sulfonate: Chất tạo bọt dịu nhẹ, gốc làm sạch nhẹ nhàng.
- Coco-glucoside: Cân bằng da, giúp làm sạch da nhẹ nhàng mà không bị khô
- Citric Acid (AHA): Tẩy da chết hoá học nhẹ nhàng.
- Coco-betain: Chiết xuất từ dầu dừa giúp làm sạch da nhẹ nhàng, làm ẩm da.
- Glycerin: Cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
- Loại da áp dụng
- Da khô, nhạy cảm và dễ tổn thương.
- Da bị mất cân bằng và cần được làm dịu.
- Ưu điểm
- Làm sạch nhẹ nhàng và loại bỏ bụi bẩn, tạp chất trên da nhưng không làm da khô.
- Da mịn sau khi rửa mặt vì lớp tế bào chết được lấy đi nhưng vẫn rất nhẹ nhàng.
- Dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da suốt cả ngày.
- Giảm sự khó chịu và cải thiện sự thoải mái cho da nhạy cảm.
- Nhược điểm
- Không có công dụng chuyên sâu cho các vấn đề da cụ thể như mụn, da nhờn, da lão hóa, v.v.
- Có thể không đáp ứng nhu cầu làm sạch sâu đối với da bị tắc nghẽn hoặc dầu quá mức.
- Có hương liệu nhưng khả năng kích ứng thì rất thấp.
9. Gel rửa mặt không xà phòng, làm sạch tốt SVR Sebiaclear Gel Moussant
- Đặc điểm
- Dạng gel mousse nhẹ nhàng và dễ tạo bọt.
- Rửa sạch da một cách hiệu quả mà không làm khô da.
- Mang lại cảm giác sảng khoái và tươi mới sau khi sử dụng.
- Thành phần chính
- Disodium laureth sulfosuccinate, Sodium Laureth Sulfate: Hai gốc làm sạch dịu nhẹ cho da.
- Gluconolactone (PHA): Tẩy tế bào chết hoá học dịu nhẹ.
- Lactic Acid (AHA) Tẩy tế bào chết hoá học dịu nhẹ.
- Acid salicylic: Giúp làm sạch sâu và làm mềm lớp da chết.
- Butylene Glycol, Pentylene Glycol: Giữ ẩm cho da.
- Loại da áp dụng
- Da dầu và da mụn.
- Ưu điểm
- Làm sạch da một cách nhẹ nhàng và làm mềm lớp da chết, nhưng không làm khô da.
- Giảm bã nhờn và kiểm soát dầu tự nhiên trên da.
- Giúp làm dịu và cải thiện sự thoải mái cho da dầu nhạy cảm.
- Nhược điểm
- Có thể gây khô và căng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không kết hợp với việc dưỡng ẩm đúng cách.
- Không phù hợp cho da khô và da nhạy cảm nếu không có vấn đề da mụn.
10. Gel rửa mặt Bioderma Sensibio Gel Moussant
- Đặc điểm
- Dạng gel mousse nhẹ nhàng và dễ tạo bọt.
- Không cồn, không chứa hương liệu, không chất tạo màu và không chứa tinh dầu thực vật.
- Gốc làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.
- Tạo bọt nhẹ.
- Thành phần chính
- Sodium cocoamphoacetate, Sodium Lauroyl Sarcosinate: Gốc làm sạch dịu nhẹ.
- Citric Acid (AHA): Tẩy tế bào chết hoá học.
- Tocopherol: Vitamin E chống oxi hoá.
- Xylitol: Giúp làm ẩm da.
- Loại da áp dụng
- Da nhạy cảm, da dễ kích ứng, da khô và da mỏng manh.
- Ưu điểm
- Làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng.
- Cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Không gây khô da sau khi sử dụng.
- Không bị cay mắt
- Nhược điểm
- Không có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ bã nhờn mạnh mẽ.
- Không phù hợp cho da có mụn và da cần làm sạch mạnh mẽ hơn.
11. Gel rửa mặt không xà phòng Bioderma Sebium Gel Moussant
- Đặc điểm
- Dạng gel mousse nhẹ nhàng và dễ tạo bọt.
- Đặc biệt thiết kế cho da dầu và da mụn.
- Kiểm soát bã nhờn và làm sạch da một cách hiệu quả.
- Thành phần chính
- Sodium cocoamphoacetate, Sodium Laureth Sulfate: Gốc dừa và gốc SLS tạo bọt làm sạch nhẹ dịu.
- Zinc Sulfate: Giúp kiểm soát sự sản sinh mỡ trên da.
- Copper Sulfate: Có tác dụng làm dịu và giảm sự kích ứng trên da.
- Propylene Glycol: Kiểm soát độ ẩm của ba
- Loại da áp dụng
- Da dầu, da mụn, da có xuất hiện mụn trứng cá.
- Ưu điểm
- Loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên da.
- Kiểm soát dầu nhờn và làm sạch sâu.
- Làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Nhược điểm
- Có thể gây khô da nếu sử dụng quá nhiều và dưỡng ẩm không đúng cách.
- Không phù hợp cho da khô và nhạy cảm.
12. Sữa rửa mặt dưỡng ẩm Simple moisturizing facial wash
- Đặc điểm
- Sữa rửa mặt dạng gel, nhẹ nhàng và dễ dàng sử dụng.
- Cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm sạch nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Thành phần chính
- Sodium Cocoyl Alaninate, Cocamidopropyl hydroxysultaine: Hai gốc làm sạch dịu nhẹ
- Glycerin: cấp ẩm và giữ nước cho da.
- Panthenol: làm dịu và làm mềm da.
- Tocopheryl Acetate: Vitamin E có tác dụng chống oxi hoá, giúp da mềm mại và giữ ẩm.
- Loại da áp dụng
- Phù hợp cho da khô, nhạy cảm và dễ kích ứng.
- Ưu điểm
- Làm sạch da nhẹ nhàng mà không gây khô và căng.
- Cung cấp độ ẩm, giúp da mềm mịn và mịn màng.
- Nhược điểm
- Không chứa các thành phần chống mụn hoặc điều trị da mụn.
13. Sữa rửa mặt kiềm dầu và ngừa mụn Simple Purifying Gel Wash Daily Skin Detox
- Đặc điểm
- Sữa rửa mặt có dạng gel, giúp làm sạch da và làm mờ các dấu hiệu mờ nhờn trên da.
- Giúp da trở nên mềm mịn và tươi sáng.
- Thành phần chính
- Aqua: dung dịch nước lành mạnh để làm sạch da.
- Zinc PCA: giúp kiểm soát dầu nhờn và giảm bóng nhờn trên da.
- Panthenol: làm dịu và làm mềm da.
- Citric Acid (AHA): Tẩy tế bào chết hoá học, làm sạch da.
- Niacinamide: Làm sáng da
- Loại da áp dụng
- Sản phẩm phù hợp cho da dầu, da mụn và da nhờn.
- Ưu điểm
- Làm sạch sâu các tạp chất, bã nhờn và bụi bẩn trên da.
- Kiểm soát dầu nhờn và giảm bóng nhờn.
- Làm mát da và giúp da trở nên sảng khoái.
- Nhược điểm
- Không có thành phần điều trị mụn hoặc làm mờ vết thâm.
14. Gel rửa mặt dịu nhẹ, sạch thoáng Simple Kind To Skin Refreshing Facial Wash Gel
Dưới đây là các mục phân loại cụ thể về gel rửa mặt Simple Kind To Skin Refreshing Facial Wash Gel:
- Đặc điểm
- Công thức gel mềm mịn và nhẹ nhàng.
- Tạo bọt dễ rửa và dễ lau sạch.
- Cung cấp cảm giác tươi mát và sảng khoái sau khi sử dụng.
- 100% không có xà phòng nên thích hợp cho da nhạy cảm.
- Lành tính, dịu nhẹ, không cồn, không hương liệu.
- Thành phần chính
- Cocamidopropyl Betaine: Chất làm sạch, tạo bọt dịu nhẹ.
- Panthenol: Dưỡng ẩm và làm dịu da.
- Tocopheryl Acetate: Vitamin E có tác dụng chống oxi hoá, giúp da mềm mại và giữ ẩm
- Glycerin: Giữ ẩm cho da.
- Propylene Glycol: Giúp giữa ẩm cho da.
- Pantolactone: Giữ ẩm, dưỡng ẩm cho da.
- Loại da áp dụng
- Phù hợp cho mọi loại da, đặc biệt là da bình thường đến da nhạy cảm, da treatment
- Ưu điểm
- Làm sạch da nhẹ nhàng mà không gây khô căng.
- Dưỡng ẩm và làm dịu da.
- Không chứa hương liệu nhạy cảm, phù hợp cho da nhạy cảm.
- Nhược điểm
- Không có tác dụng chống mụn hoặc điều trị các vấn đề da đặc biệt.
- Có thể không đủ mạnh để loại bỏ hoàn toàn bã nhờn và tạp chất đặc stubborn trên da.
15. Gel rửa mặt Floslek Anti Acne face cleansing
- Đặc điểm
- Công thức gel dạng sữa mềm mịn.
- Tạo bọt nhẹ nhàng và dễ rửa.
- Đặc biệt thiết kế cho da mụn.
- Thành phần chính
- Sodium Laureth Sulfate, Coco-glucoside: Hai gốc làm sạch da
- Glycerin: Giữ ẩm cho da.
- Niacinamide: Làm sáng da
- Zinc Gluconate: Hỗ trợ điều trị mụn
- Caffeine: Tăng cường sức sống cho da
- Lactic Acid (AHA): Giúp làm sạch lỗ chân lông và ngăn ngừa mụn.
- Panthenol: Dưỡng ẩm và làm dịu da.
- Loại da áp dụng
- Phù hợp cho da dầu, da mụn và da nhạy cảm.
- Ưu điểm
- Có hương liệu nhưng mùi nhẹ, dễ chịu.
- Làm dịu da và giảm tình trạng viêm đỏ.
- Nhược điểm
- Có hương liệu nhẹ nên bạn nào có kích ứng với hương liệu thì nhớ lưu ý.
16. Sữa rửa mặt Cetaphil dịu nhẹ Cetaphil Gentle Skin Cleanser
- Đặc điểm
- Công thức nhẹ nhàng và không gây kích ứng.
- Không chứa hương liệu và chất tạo màu.
- Không gây khô da sau khi sử dụng.
- Thành phần chính
- Water (nước): Làm dịu và làm sạch da.
- Sodium lauroyl isethionate, Sodium methyl lauroyl taurate, Cocamidopropyl Betaine: Ba gốc làm sạch nhẹ dịu.
- Glycerin: Giữ ẩm cho da.
- Citric Acid (AHA): Tẩy tế bào chết hoá học
- Loại da áp dụng
- Phù hợp cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm và da dầu.
- Ưu điểm
- Làm sạch nhẹ nhàng mà không làm mất đi độ ẩm tự nhiên của da.
- Giúp làm dịu và giảm tình trạng viêm đỏ trên da nhạy cảm.
- Không gây kích ứng hay tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Bảng thành phần đơn giản, tập trung vào 2 chức năng chính là làm sạch dịu nhẹ và giữ ẩm da.
- Nhược điểm
- Không có tác dụng chống mụn hoặc điều trị tình trạng da đặc biệt.
- Có thể không làm sạch sâu lỗ chân lông hoặc mỹ phẩm chống nước mạnh.
17. Sữa rửa mặt Paula’s Choice Defense Hydrating Gel to Cream Cleanser
- Đặc điểm
- Sữa rửa mặt chuyển từ dạng gel sệt thành dạng kem khi tiếp xúc với nước.
- Cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Thành phần chính
- Sodium Cocoyl Glycinate: Gốc làm sạch dịu nhẹ.
- Aloe Barbadensis Leaf Juice: Chiết xuất lô hội làm dịu da, cấp ẩm.
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract: Chiết xuất rễ cây cam thảo giúp làm dịu, làm sáng da.
- Arginine: giữ ẩm, khi kết hợp với AHA sẽ có tác dụng làm lành vết thương.
- Loại da áp dụng
- Phù hợp cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, nhạy cảm và da tổn thương.
- Ưu điểm
- Làm sạch nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
- Giúp cân bằng độ pH của da.
- Nhược điểm
- Có thể không đủ mạnh để loại bỏ các lớp trang điểm nặng hoặc cặn bẩn sâu trong da.
- Một số người có thể cảm thấy sản phẩm hơi nặng hoặc không thoải mái trên da dầu.
Việc chọn đúng loại sữa rửa mặt phù hợp với loại da là một yếu tố quan trọng trong quá trình chăm sóc da mặt. Đúng như câu thành ngữ “một công đôi việc“, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp sẽ mang lại nhiều lợi ích cho làn da của bạn. Đúng loại sữa rửa mặt không chỉ giúp làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất, mà còn tạo điều kiện tối ưu cho da hấp thụ các dưỡng chất từ các bước dưỡng da tiếp theo. Việc da được sạch sẽ, cân bằng pH và không bị kích ứng sẽ giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm dưỡng da, giảm nguy cơ mụn và bệnh da.
Hy vọng rằng bạn sẽ tìm được loại sữa rửa mặt phù hợp với loại da của mình để có được làn da sạch, khỏe mạnh và sẵn sàng hấp thụ các dưỡng chất trong quá trình dưỡng da. Hãy luôn dành thời gian và tìm hiểu kỹ về từng sản phẩm trước khi quyết định sử dụng để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho làn da của bạn.
Các bài viết liên quan: